Medjugorje Messages Toplist tool lists the most frequented words used in the messages. The total count of words contained in messages, as well as count of messages containing the words is listed. By clicking on each of the words, messages containing the selected word can be displayed.
Count - Total count of the word in messages
Count - Total count of messages containing the word
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
15255 / 366 | C | 6925 / 366 | I | 6807 / 364 | M | ||
6491 / 365 | N | 5967 / 472 | Con | 5953 / 364 | Ng | ||
4802 / 362 | T | 4207 / 364 | Nh | 3549 / 362 | U | ||
3483 / 360 | V | 3080 / 361 | Th | 2697 / 360 | A | ||
2646 / 365 | Y | 2501 / 358 | L | 2076 / 360 | H | ||
1922 / 338 | S | 1777 / 346 | Ch | 1303 / 441 | Cho | ||
1181 / 89 | Các | 1000 / 326 | Tr | 966 / 323 | B | ||
871 / 363 | Trong | 780 / 360 | P | 776 / 325 | G | ||
743 / 287 | Nguy | 699 / 309 | D | 696 / 246 | Kh | ||
632 / 87 | Mẹ | 513 / 86 | Và | 509 / 241 | Gi | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
502 / 230 | R | 468 / 247 | K | 431 / 87 | Của | ||
423 / 230 | Thi | 416 / 246 | Qua | 349 / 89 | Yêu | ||
327 / 186 | O | 313 / 165 | Bi | 312 / 203 | Tim | ||
312 / 186 | Ph | 279 / 149 | Hi | 267 / 176 | An | ||
263 / 79 | Là | 252 / 180 | Ban | 247 / 155 | Ni | ||
246 / 135 | Ang | 241 / 165 | Mong | 235 / 73 | Sự | ||
230 / 167 | Vui | 225 / 81 | Với | 220 / 192 | Nay | ||
215 / 133 | Ra | 213 / 151 | Khi | 206 / 116 | Tin | ||
203 / 142 | Xin | 197 / 61 | Thánh | 195 / 169 | Mirjana | ||
183 / 22 | Cac | 181 / 78 | Cầu | 180 / 117 | Mu | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
178 / 136 | Gian | 177 / 50 | Tình | 170 / 76 | Nguyện | ||
167 / 72 | Hãy | 163 / 45 | Me | 161 / 51 | Ngài | ||
160 / 125 | Sinh | 156 / 61 | Tới | 156 / 78 | Ơi | ||
149 / 103 | Nhi | 145 / 38 | Tử | 145 / 83 | Cha | ||
142 / 54 | Có | 141 / 101 | Cu | 141 / 68 | Để | ||
139 / 57 | Một | 138 / 70 | Chúa | 136 / 95 | Linh | ||
135 / 75 | - | 134 / 107 | Ho | 132 / 75 | Gọi | ||
131 / 102 | Mang | 130 / 75 | Kêu | 130 / 62 | Lu | ||
128 / 100 | Qu | 127 / 59 | Những | 125 / 102 | Do | ||
123 / 89 | X | 119 / 79 | Lời | 118 / 91 | Vi | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
111 / 54 | Thương | 111 / 65 | Thiên | 111 / 80 | Hy | ||
111 / 83 | Ai | 110 / 52 | Au | 108 / 84 | Chi | ||
105 / 74 | Đã | 100 / 78 | Theo | 98 / 89 | Dấu | ||
98 / 74 | Su | 95 / 56 | Vì | 95 / 46 | Sống | ||
94 / 40 | Sẽ | 91 / 85 | Ơn | 89 / 56 | Nhỏ | ||
89 / 73 | Ki | 86 / 84 | Cám | 85 / 43 | Không | ||
85 / 47 | Tha | 84 / 50 | Mà | 84 / 59 | Ở | ||
83 / 47 | Cả | 82 / 48 | Thể | 81 / 44 | Người | ||
80 / 43 | Từ | 77 / 45 | Đó | 77 / 47 | Niềm | ||
77 / 45 | Mình | 76 / 67 | Lại | 75 / 41 | Được | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
73 / 53 | Tay | 72 / 23 | Cua | 72 / 63 | Sao | ||
71 / 69 | | 68 / 47 | Ngh | 67 / 41 | Tất | ||
66 / 64 | Đáp | 65 / 44 | Bình | 65 / 35 | Hay | ||
65 / 38 | Trên | 65 / 23 | Va | 65 / 44 | Bởi | ||
64 / 59 | Cao | 64 / 33 | Nó | 61 / 52 | Chay | ||
61 / 38 | Thế | 59 / 41 | Nhân | 59 / 39 | Lành | ||
58 / 42 | Hồn | 58 / 29 | Biết | 58 / 43 | Ngay | ||
57 / 50 | Ti | 57 / 39 | Đang | 56 / 39 | Lòng | ||
56 / 35 | Làm | 55 / 37 | Tâm | 54 / 33 | Cuộc | ||
53 / 37 | Lý | 53 / 49 | | 53 / 48 | To | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
52 / 50 | Di | 52 / 37 | Mẫu | 51 / 40 | Thanh | ||
51 / 46 | Quanh | 51 / 46 | Bao | 51 / 46 | Xa | ||
49 / 30 | Mọi | 49 / 42 | Tinh | 49 / 46 | Chung | ||
49 / 34 | Ta | 49 / 36 | Gia | 49 / 21 | Maria | ||
48 / 15 | Luôn | 48 / 41 | Quy | 47 / 38 | Nghe | ||
47 / 29 | Rằng | 46 / 37 | Này | 46 / 16 | Voi | ||
45 / 38 | Hoa | 44 / 36 | Trao | 44 / 34 | Nhau | ||
44 / 34 | Thời | 43 / 31 | Rồi | 43 / 20 | Chua | ||
42 / 21 | Đồ | 42 / 21 | Tông | 41 / 33 | Trái | ||
41 / 26 | Goi | 41 / 30 | Muốn | 40 / 29 | Đường | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
39 / 17 | Cau | 39 / 24 | Sáng | 38 / 21 | Trời | ||
37 / 26 | Nhan | 37 / 27 | Như | 37 / 32 | Quan | ||
36 / 31 | Dẫn | 36 / 32 | Tại | 36 / 28 | Đấng | ||
35 / 28 | Về | 35 / 20 | Keu | 35 / 21 | Đức | ||
34 / 30 | Thay | 34 / 33 | Lo | 33 / 16 | Chân | ||
33 / 31 | Em | 33 / 28 | Thu | 33 / 16 | Nguyen | ||
32 / 24 | Nơi | 32 / 23 | Mạnh | 32 / 31 | Hu | ||
32 / 26 | Vào | 32 / 28 | Tuy | 31 / 28 | Lai | ||
31 / 8 | Hien | 31 / 26 | Việc | 30 / 23 | Chứng | ||
30 / 25 | Nhận | 30 / 25 | Anh | 30 / 14 | Co | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
30 / 20 | Chúc | 29 / 24 | Thấy | 29 / 20 | Cách | ||
29 / 23 | Trở | 28 / 22 | Mở | 28 / 26 | Danh | ||
28 / 25 | Canh | 28 / 16 | Trai | 28 / 21 | Cảm | ||
28 / 24 | Hướng | 28 / 25 | Than | 27 / 22 | Mới | ||
27 / 24 | Thông | 27 / 22 | Loi | 26 / 20 | Hiện | ||
26 / 20 | Cũng | 26 / 25 | Hoan | 26 / 23 | Ân | ||
25 / 21 | Đừng | 25 / 18 | Nhất | 25 / 18 | Đến | ||
25 / 21 | Men | 25 / 15 | Se | 25 / 20 | Chỗ | ||
25 / 23 | Sủng | 25 / 23 | Khao | 25 / 21 | Ước | ||
25 / 16 | Tấm | 24 / 20 | On | 24 / 12 | Mot | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
24 / 22 | Hơn | 24 / 16 | La | 24 / 18 | Nhìn | ||
24 / 24 | Điệp | 24 / 17 | Đi | 23 / 18 | Giêsu | ||
23 / 21 | Giới | 23 / 18 | Nhưng | 23 / 19 | Sau | ||
23 / 15 | Yeu | 23 / 23 | Thị | 23 / 21 | Chính | ||
22 / 17 | Vọng | 22 / 19 | Ánh | 22 / 19 | Nói | ||
22 / 17 | Nho | 22 / 20 | Đây | 21 / 18 | Cam | ||
21 / 16 | De | 21 / 16 | Hoi | 21 / 18 | Tốt | ||
20 / 16 | Binh | 20 / 20 | Cải | 20 / 19 | Medjugorje | ||
20 / 18 | Chu | 20 / 19 | Da | 20 / 20 | Hoán | ||
20 / 14 | Xót | 20 / 19 | Nhiều | 20 / 14 | Tu | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
19 / 15 | Cùng | 19 / 19 | Satan | 19 / 16 | Nữa | ||
19 / 17 | Đầy | 19 / 15 | Ý | 19 / 13 | Nhung | ||
19 / 15 | Be | 19 / 13 | The | 18 / 15 | Bất | ||
18 / 11 | Thật | 18 / 16 | Điều | 18 / 12 | Chỉ | ||
18 / 15 | Li | 18 / 16 | Duy | 18 / 18 | Kinh | ||
18 / 12 | Nguoi | 18 / 11 | Moi | 18 / 15 | Lao | ||
18 / 17 | Xu | 17 / 16 | Dap | 17 / 16 | Tranh | ||
17 / 13 | Hòa | 17 / 12 | Chúng | 17 / 15 | Vinh | ||
17 / 7 | Hiểu | 17 / 16 | Lên | 17 / 13 | Nên | ||
17 / 13 | Động | 16 / 13 | Vua | 16 / 13 | Ngu | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
16 / 14 | Trung | 16 / 13 | Thành | 16 / 15 | Ma | ||
16 / 14 | Chiến | 16 / 9 | Den | 16 / 16 | Bu | ||
16 / 15 | Tối | 16 / 10 | Noi | 16 / 15 | Ao | ||
16 / 11 | Hành | 15 / 12 | Thực | 15 / 11 | Mẽ | ||
15 / 14 | Thì | 15 / 14 | Phúc | 15 / 15 | Phép | ||
15 / 13 | Cứu | 15 / 2 | Ivanka | 15 / 11 | Sức | ||
15 / 14 | Hôm | 15 / 4 | Nam | 15 / 9 | Day | ||
15 / 13 | Tìm | 14 / 12 | Lần | 14 / 13 | Trường | ||
14 / 12 | Giúp | 14 / 13 | Tương | 14 / 10 | Gì | ||
14 / 11 | Cach | 14 / 11 | Thác | 14 / 13 | Thần | ||
Count | Word | Count | Word | Count | Word | ||
14 / 12 | Hom | 14 / 13 | Cậy | 14 / 12 | Tro |
This list was generated from all the Medjugorje messages from
25/Tháng Giêng/1999 till the latest message of 25/Tháng Năm/2024